STT No. |
Nguồn thải Emission source |
Dữ liệu hoạt động Used data |
Đơn vị tính Quantity Unit |
Tấn CO2 (tons C02) | Phạm vi Scope |
1 | Dầu DO(DO oil) | 20 | lít | 0.05 | Scope 1 |
2 | Điện lưới quốc gia (Electricity) |
1,252.0620 | Mwh | 847.15 | Scope 2 |
3 | Gỗ đốt lò hơi (Woodwaste) | 941,020.00 | kg | 1,495.8830 | Scope 1 |
4 | Máy lạnh ((Air conditioner) | 42.95 | kg | 0.8777205 | Scope 1 |
Tổng (Total) | 2343.96 | ||||
Tổng (Total) Scope 1 | 1496.82 | ||||
Tổng (Total) Scope 2 | 847.15 |