STT

No

Nguồn thải

Emission source

Dữ liệu hoạt động

Used data

Đơn vị tính

Quantity Unit

Tấn CO2

(tons C02)

Scope

1

Dầu DO  (DO oil)

20

Lít (litter)

0.05

Scope 1

2

Điện lưới quốc gia (Electricity)

1,679.20

Mwh

1,136.15

Scope 2

3

Gỗ đốt lò hơi (Woodwaste)

216,658.00

kg

344.4082

Scope 1

4

Củi trấu ép (biomass rice husk waste)

4,470.00

kg

7.1057

Scope 1

5

Máy lạnh (Air conditioner)

36.68

kg

0.7121844

Scope 1

 

 

 

Tổng (Total)

1488.43

 

Tổng (Total) Scope 1

352.28

 

Tổng (Total) Scope 2

1,136.15

 

Contact

0903827175