STT
No.
Nguồn thải
Emission source
Dữ liệu hoạt động
Used data
Đơn vị tính
Quantity Unit
Tấn CO2 (tons C02) Phạm vi
Scope
1 Dầu DO(DO oil) 20 lít 0.05 Scope 1
2 Điện lưới quốc gia
(Electricity)
945.0570 Mwh 639.43 Scope 2
3 Gỗ đốt lò hơi (Woodwaste) 941,020.00 kg 1,495.8830 Scope 1
4 Máy lạnh ((Air conditioner) 0 kg 0.7970265 Scope 1
           
      Tổng (Total)  2136.16  
Tổng (Total) Scope 1 1496.73  
Tổng (Total)  Scope 2 639.43  

Contact

0903827175