STT
No.
Nguồn thải
Emission source
Dữ liệu hoạt động
Used data
Đơn vị tính
Quantity Unit
Tấn CO2 (tons C02) Phạm vi
Scope
1 Dầu DO(DO oil) 20 lít 0.05 Scope 1
2 Điện lưới quốc gia
(Electricity)
2,030.93 Mwh 1,374.12 Scope 2
3 Gỗ đốt lò hơi (Woodwaste) 305,832.00 kg 486.1628 Scope 1
4 Máy lạnh ((Air conditioner) 0 kg 0.7530219 Scope 1
           
      Tổng (Total)  1861.09  
Tổng (Total) Scope 1 486.97  
Tổng (Total)  Scope 2 1,374.12  

Contact

0903827175